Dù chưa công bố đầy đủ thông tin về xe tải TERA 100 1 tấn, nhưng hôm nay website: www.xetaiteraco.com.vn xin bật mí một số thông tin cơ bản của xe tải TERA 100 1 tấn này. Xe tải TERA 100 1 tấn sẽ là dòng xe tải có thiết kế nhỏ gọn để lưu thông vào đường nhỏ, đường bê-tông nông thôn,, nội thất tiện nghi. Về phần kiểu dáng nội thất và ngoại thất giống đàn anh TERA 190 như đúc, còn về phần gầm xe sử dụng động cơ Diesel CommonRail ISUZU JE493ZLQ4(TCI) - Turbocharger Intercooler tiết kiệm nhiên liệu 2018, hộp số Getrag 5MTI260J (Đức) - Chuyển động êm ái, mạnh mẽ (như bộ đôi đàn anh 2018-TERA 240S và TERA 240L).
Loại xe
|
Xe ô tô tải TERACO 2018
|
Mã hiệu sản phẩm
|
Tera 100
|
Số chỗ ngồi
|
03 chỗ
|
Thông số về kích thước (mm)
|
Kích thước tổng thể Rài x Rộng x Cao
|
5,190 x 2,000 x 2,550 (Lòng thùng: 3305 x 1850 x 1570)
|
Chiều dài cơ sở
|
2,550
|
Vệt bánh xe
|
Trước
|
1500
|
Sau
|
1270
|
Khoảng sáng gầm xe
|
...
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
|
6
|
Thông số về trọng lượng (kg)
|
Trọng lượng xe Cabin chassis
|
1,660
|
Thùng MUI BẠT
|
Trọng lượng bản thân
|
2,021
|
Tải trọng
|
990
|
Trọng lượng toàn bộ
|
3,216
|
Động cơ xe Tera 100 1 tấn
|
Kiểu động cơ
|
ISUZU
|
Loại động cơ
|
JE493ZLQ4(TCI) - Turbocharger Intercooler tiết kiệm nhiên liệu
|
Dung tích xy-lanh (cc)
|
2,771
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro IV 2018
|
Đường kính & hành trình pít-tông
|
93 x 102
|
Tỷ số sức nén
|
17.2:1
|
Công suất cực đại ps/rpm
|
78/3400 ( Công suất cực đại 106 Mã lực)
|
Mô-men xoắn cực đại kg.m/rpm
|
257/2000
|
Hệ thống nhiên liệu
|
Diesel CommonRail (Phun dầu điện tử)
|
Dung lượng thùng nhiên liệu (lít)
|
70
|
Tốc độ tối đa (km/h)
|
97,7
|
Cabin chasis – Hộp số
|
|
Loại hộp số
|
Getrag 5MTI260J (Đức) - Chuyển động êm ái, mạnh mẽ
|
Kiểu hộp số
|
Số sàn 5 số tiến 1 số lùi
|
Hệ thống treo
|
Trước
|
Nhíp lá phụ thuộc
|
Sau
|
Nhíp lá phụ thuộc
|
Loại phanh
|
Trước
|
Đĩa
|
Sau
|
Tang Trống
|
Loại vô-lăng
|
|
Trợ lực dầu
|
Lốp xe
|
Trước
|
6.00-15
|
Sau
|
5.50-14
|
Lốp xe dự phòng
|
1+1
|
Trang thiết bị trên xe Tera 100 1 tấn
|
Ngoại thất
|
Cản hông & sau
|
Có
|
Đèn pha
|
Halogen
|
Nội thất
|
Kính chắn gió
|
Có
|
Cửa sổ
|
Cửa sổ chỉnh điện
|
Khóa cửa
|
Khóa tay
|
Chìa khóa
|
Chìa khóa điều khiển từ xa
|
Ghế ngồi
|
Bọc da
|
Số người được phép chở
|
3
|
Điều hòa không khí
|
Trang bị tiêu chuẩn theo xe
|
Chức năng an toàn
|
Đèn sương mù trước
|
Có
|